QĐ v/v phê duyệt danh sách cán bộ, công chức, viên chức thuộc đối tượng kê khai minh bạch tài sản, thu nhập năm 2014
GIÁM ĐỐC HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
Căn cứ Quyết định số 120/2001/QĐ-TTg, ngày 17 tháng 8 năm 2001 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Học viện Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 1296/QĐ-BTC, ngày 04 tháng 6 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Học viện Tài chính;
Căn cứ Nghị định 78/2013/NĐ - CP ngày 17 tháng 7 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ về Minh bạch tài sản; Thông tư 08/2013/TT-TTCP ngày 31 tháng 10 năm 2013 của Tổng thanh tra Chính phủ về việc Hướng dẫn thi hành các quy định về minh bạch tài sản, thu nhập;
Xét đề nghị của Trưởng ban Tổ chức cán bộ.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh sách cán bộ, công chức, viên chức thuộc diện phải kê khai minh bạch tài sản, thu nhập năm 2014 (danh sách kèm theo).
Điều 2: Các cá nhân có tên tại Điều 1 có trách nhiệm phải kê khai trung thực tài sản, thu nhập của cá nhân theo đúng các quy định pháp luật của Nhà nước.
Điều 3. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Trưởng ban Tổ chức cán bộ, Chánh Văn phòng Học viện, Trưởng các đơn vị và cá nhân có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
DANH SÁCH CÁN BỘ, VIÊN CHỨC PHẢI KÊ KHAI TÀI SẢN, THU NHẬP NĂM 2014
(Kèm theo Quyết định số: 1333 /QĐ-HVTC ngày 04 tháng 12 năm 2014của Giám đốc Học viện Tài chính)
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐƠN VỊ
|
CHỨC VỤ
HIỆN TẠI
|
LẦN KÊ KHAI
|
I
|
Bản kê khai do Đảng ủy Bộ Tài chính quản lý
|
-
|
Nguyễn Trọng Cơ
|
Ban Giám đốc
|
Giám đốc HV
|
Bổ sung
|
-
|
Phạm Văn Liên
|
-
|
Phó GĐHV
|
-
|
-
|
Trương Thị Thủy
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngô Thế Chi
|
|
Giảng viên
cao cấp
|
-
|
-
|
Nguyến Tuấn Phương
|
Khoa SĐH
|
Trưởng khoa
|
-
|
II
|
Bản kê khai do Đảng ủy HVTC quản lý
|
-
|
Nguyễn Đào Tùng
|
Ban QLĐT
|
Trưởng Ban
|
Bổ sung
|
-
|
Phạm Thị Hà
|
-
|
Phó trưởng Ban
|
-
|
-
|
Phạm Minh Việt
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Phan Văn Lượng
|
-
|
Chuyên viên chính
|
Bổ sung
|
-
|
Nguyễn Bá Sơn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Bá Minh
|
Ban TCCB
|
Trưởng Ban
|
-
|
-
|
Ngô Văn Khoa
|
-
|
Phó trưởng ban
|
-
|
-
|
Trần Việt Phong
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trương Thị Anh Đào
|
-
|
Chuyên viên
|
-
|
-
|
Nguyễn Thị Chiên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chu Tuấn Anh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phan Thị Thủy
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngô Văn Hiền
|
Văn phòng HV
|
Chánh Văn phòng
|
-
|
-
|
Trần Thanh Mai
|
-
|
Phó chánh VP
|
-
|
-
|
Đặng Đình Thám
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Võ Văn Hùng
|
Ban TCKT
|
Trưởng Ban
|
-
|
-
|
Nguyễn Kim Chi
|
-
|
Phó trưởng ban
|
-
|
-
|
Ngô T. Kim Phương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hà Kim Anh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Thị Yến
|
Ban TCKT
|
Thủ quỹ
|
Bổ sung
|
-
|
Nguyễn T. Minh Hạnh
|
-
|
Chuyên viên
|
-
|
-
|
Vũ Thị Ngọc Ngân
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phan Thị Oanh
|
-
|
Kế toán viên TC
|
-
|
-
|
Hà Thị Mai Lan
|
-
|
Kế toán viên
|
-
|
-
|
Nguyễn Lê Mai
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Hữu Mai
|
-
|
Chuyên viên
|
-
|
-
|
Đào Xuân Hùng
|
-
|
Kế toán viên
|
-
|
-
|
Ngô Thị Tuyến
|
-
|
Chuyên viên
|
-
|
-
|
Bùi Thị Đông
|
-
|
Chuyên viên chính
|
-
|
-
|
Đỗ Thị Phi Hoài
|
Ban HTQT
|
Trưởng ban
|
-
|
-
|
Đỗ Khắc Hưởng
|
-
|
Phó trưởng ban
|
-
|
-
|
Phạm Trung Kiên
|
Ban KT&QLCL
|
Trưởng ban
|
-
|
-
|
Nguyễn T. Hương Thủy
|
-
|
Phó trưởng ban
|
-
|
-
|
Phạm Thị Mai Oanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trần Xuân Hải
|
Ban QLKH
|
Trưởng ban
|
-
|
-
|
Nguyễn Thị Lan
|
-
|
Phó trưởng ban
|
-
|
-
|
Nguyễn Mạnh Thiều
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Xuân Thạch
|
Ban CTCT&SV
|
Trưởng Ban
|
-
|
-
|
Hồ Xuân Đông
|
-
|
Phó trưởng Ban
|
-
|
-
|
Dương Văn Hướng
|
Ban QTTB
|
Trưởng Ban
|
-
|
-
|
Nguyễn Văn Sâm
|
-
|
Phó trưởng ban
|
-
|
-
|
Nguyễn Trung Lâm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lỗ Thị Kim Dung
|
Trạm Y tế
|
Trưởng Trạm Y tế
|
-
|
-
|
Bùi Quang Việt
|
-
|
Phó Trạm y tế
|
-
|
-
|
Vũ Thanh Thuỷ
|
Thư viện
|
Giám đốc TV
|
-
|
-
|
Nguyễn Việt Tiến
|
-
|
Phó Giám đốc TV
|
-
|
-
|
Nhữ Trọng Bách
|
TT BD &
TV TCKT
|
Giám đốc TT
|
-
|
-
|
Ngô Văn Hậu
|
-
|
Phó Giám đốc TT
|
-
|
-
|
Bành Thùy Linh
|
-
|
Chuyên viên
|
-
|
-
|
Trần Ngọc Hùng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bế Thị Thanh Loan
|
TT BD &
TV TCKT
|
Chuyên viên
|
Bổ sung
|
-
|
Trương Văn Quý
|
VP Đảng Đoàn
|
Trưởng ban –
CVP ĐU
|
-
|
-
|
Nguyễn Thị Thịnh
|
-
|
Phó trưởng ban
|
-
|
-
|
Hà Thị Oanh
|
Ban Thanh
tra GD
|
Phó trưởng
ban (PT)
|
-
|
-
|
Vũ Huy Thành
|
-
|
Phó trưởng ban
|
-
|
-
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
-
|
Chuyên viên
|
-
|
-
|
Ng. Đình Sơn Thành
|
Trung tâm TT
|
Giám đốc TT
|
-
|
-
|
Ngô Vút Bổng
|
-
|
Phó GĐTT
|
-
|
-
|
Chúc Anh Tú
|
Trung tâm NN-TH
|
Giám đốc
|
-
|
-
|
Trương Thị Vân Lý
|
-
|
Phó giám đốc
|
-
|
-
|
Nguyễn Văn Kim
|
-
|
Kỹ sư
|
-
|
-
|
Nguyễn Bá Thịnh
|
-
|
Chuyên viên
|
-
|
-
|
Ngô Hải
|
-
|
-
|
-
|
-
|
La Thị Thúy Hằng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đặng Ngọc Ninh
|
Ban QLDA
|
Phó trưởng ban
|
-
|
-
|
Lại Văn Lương
|
-
|
Kỹ sư
|
-
|
-
|
Nguyễn Thu Hiền
|
-
|
Chuyên viên
|
-
|
-
|
Bùi Đường Nghiêu
|
Viện ĐTQT
|
Viện trưởng
|
-
|
-
|
Chu Thu Trà
|
-
|
Chuyên viên
|
-
|
-
|
Phạm Bá Quyết
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nhữ Thị Thùy Linh
|
-
|
Kế toán viên
|
-
|
-
|
Nguyễn Ngọc Tuyến
|
Viện Kinh tế - TC
|
Viện trưởng
|
-
|
-
|
Nguyễn Đức Độ
|
-
|
Phó viện trưởng
|
-
|
-
|
Nguyễn Thị Tuyết Anh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phạm Minh Thuỵ
|
-
|
Trưởng phòng
|
-
|
-
|
Ngô Thành Long
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đào Thị Liên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngô Thị Hường
|
-
|
Kế toán viên
|
-
|
-
|
Phan Thị Thu Hoài
|
Viện Kinh tế- TC
|
Kế toán viên
|
Bổ sung
|
-
|
Đặng Đàm Hùng
|
-
|
Tổng biên tập
|
-
|
-
|
Trần Đức Phó
|
-
|
Phó tổng biên tập
|
-
|
-
|
Bùi Văn Vần
|
Khoa TCDN
|
Trưởng Khoa
|
-
|
-
|
Phạm Văn Bình
|
-
|
Phó trưởng khoa
|
-
|
-
|
Nghiêm Thị Thà
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đoàn Hương Quỳnh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vũ Văn Ninh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
-
|
Trưởng BM
|
-
|
-
|
Nguyễn Hồ Phi Hà
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phạm Thị Vân Anh
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Nguyễn Thị Hà
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Phạm Thị Quyên
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Đinh Xuân Hạng
|
Khoa NH-BH
|
Trưởng khoa
|
Bổ sung
|
-
|
Hoàng Mạnh Cừ
|
-
|
Phó trưởng khoa
|
-
|
-
|
Đoàn Minh Phụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nghiêm Văn Bảy
|
-
|
Trưởng BM
|
-
|
-
|
Hoàng Văn Quỳnh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trần Cảnh Toàn
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Hà Minh Sơn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Lê Cường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Đức Lợi
|
Khoa QTKD
|
Phó Trưởng
khoa (PT)
|
-
|
-
|
Đỗ Công Nông
|
-
|
Phó trưởng khoa
|
-
|
-
|
Đào Thị Minh Thanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Xuân Điền
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Ng. Thị Thu Hương
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngô Minh Cách
|
-
|
Phó trưởng
BM (PT)
|
-
|
-
|
Ng. Thị Thương Huyền
|
Khoa Thuế - HQ
|
Trưởng khoa
|
-
|
-
|
Ng. Thị Thanh Hoài
|
-
|
Phó trưởng khoa
|
-
|
-
|
Vũ Duy Nguyên
|
-
|
Phó trưởng khoa
|
-
|
-
|
Vương Thị Thu Hiền
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Ng. Thị Kim Oanh
|
Khoa Thuế - HQ
|
Phó trưởng BM
|
Bổ sung
|
-
|
Nguyễn Đình Chiến
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đặng Văn Du
|
Khoa TCC
|
Trưởng khoa
|
-
|
-
|
Phạm Ngọc Dũng
|
-
|
Phó trưởng Khoa
|
-
|
-
|
Nguyễn Trọng Hoà
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoàng T. Thuý Nguyệt
|
-
|
Trưởng BM
|
-
|
-
|
Ngô Thanh Hoàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phạm Thị Hằng
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Bùi Tiến Hanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vũ Sỹ Cường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Võ Thị Phương Lan
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Nguyễn Tiến Thuận
|
Khoa TCQT
|
Trưởng Khoa
|
Bổ sung
|
-
|
Vũ Duy Vĩnh
|
-
|
Phó trưởng khoa
|
-
|
-
|
Đinh Trọng Thịnh
|
-
|
Trưởng BM
|
-
|
-
|
Ng. Thị Minh Tâm
|
-
|
Phụ trách BM
|
-
|
-
|
Lê Thanh Hà
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Vũ Việt Ninh
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Nguyễn Văn Sanh
|
Khoa LLCT
|
Trưởng Khoa
|
Bổ sung
|
-
|
Cao Thị Thảo
|
-
|
Phó Trưởng Khoa
|
-
|
-
|
Vũ Thị Vinh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đoàn Thị Hải
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
-
|
Phó trưởng
BM (PT)
|
-
|
-
|
Phan Thị Thoa
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Lương Quang Hiển
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Vũ Xuân Hải
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Nguyễn Văn Quý
|
Khoa Cơ bản
|
Trưởng khoa
|
Bổ sung
|
-
|
Phạm Thị Hồng Hạnh
|
-
|
Phó trưởng khoa
|
-
|
-
|
Ngô Văn Tôn
|
-
|
Trưởng BM
|
-
|
-
|
Ng. Thị Thuý Quỳnh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trịnh Đình Hùng
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Đàm Tuấn Anh
|
Khoa Cơ bản
|
Phó trưởng BM
|
Bổ sung
|
-
|
Cù Thu Thủy
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Nguyễn Vũ Việt
|
Khoa Kế toán
|
Trưởng Khoa
|
Bổ sung
|
-
|
Lưu Đức Tuyên
|
-
|
Phó trưởng Khoa
|
-
|
-
|
Thịnh Văn Vinh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Ngô Thị Thu Hồng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Mai Ngọc Anh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thái Bá Công
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Đặng Thế Hưng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phạm Tiến Hưng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vũ Thùy Linh
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Chu Văn Tuấn
|
Khoa HTTTKT
|
Trưởng Khoa
|
Bổ sung
|
-
|
Phạm Minh Ngọc Hà
|
-
|
Phó trưởng Khoa
|
-
|
-
|
Phạm Thị Kim Vân
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vũ Bá Anh
|
-
|
Trưởng BM
|
-
|
-
|
Hoàng Phương Thảo
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Phan Phước Long
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hà Văn Sang
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Đinh Thị Hải Phong
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Cao Xuân Thiều
|
Khoa Ngoại ngữ
|
Trưởng khoa
|
Bổ sung
|
-
|
Phạm Thị Lan Phương
|
-
|
Phó trưởng khoa
|
-
|
-
|
Nguyễn T. Thuỳ Trang
|
-
|
-
|
Đi nước ngoài
|
-
|
Trần Hương Giang
|
-
|
-
|
Bổ sung
|
-
|
Mã Thị Kim Khánh
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Trần Thị Thu Nhung
|
-
|
-
|
Bổ sung
|
-
|
Lưu Thị Lan Phương
|
-
|
-
|
Nghỉ không hưởng lương
|
-
|
Cao Phương Thảo
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Nguyễn T.Thùy Hương
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Phạm Thị Liên Ngọc
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
-
|
Lê Xuân Trường
|
Khoa Tại chức
|
Trưởng Khoa
|
Bổ sung
|
-
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
-
|
Phó trưởng Khoa
|
-
|
-
|
Nghiêm Thị Thủy
|
Khoa Tại chức
|
Phó trưởng Khoa
|
Bổ sung
|
-
|
Lê Thị Nhuần
|
-
|
Giảng viên chính
|
-
|
-
|
Nguyễn Đức Chính
|
-
|
Chuyên viên
|
-
|
-
|
Đàm Thị Kim Hồng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lê Thanh Xuân
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Thị Quyến
|
-
|
Giảng viên
|
-
|
-
|
Nguyễn Trọng Thản
|
Khoa SĐH
|
Phó trưởng Khoa
|
-
|
-
|
Trần Vinh Quang
|
-
|
Giảng viên
|
-
|
-
|
Nguyễn Ngọc Trinh
|
-
|
Chuyên viên
|
-
|
-
|
Giang Thị Thu Hiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tạ Thị Anh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoàng Thị Kim Thanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Quang Hưng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phạm Thị Ngọc Lan
|
-
|
Chuyên viên chính
|
-
|
-
|
Trần Hồng Hạnh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyễn Văn Dần
|
Khoa Kinh tế
|
Trưởng khoa
|
-
|
-
|
Đỗ Thị Thục
|
-
|
Phó trưởng khoa
|
-
|
-
|
Đinh Văn Hải
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lương Thu Thủy
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Hoàng Thị Giang
|
-
|
Phó trưởng
BM (PT)
|
-
|
-
|
Tô Mai Thanh
|
-
|
Phó trưởng BM
|
-
|
-
|
Phạm Quỳnh Mai
|
-
|
Phó trưởng
BM (PT)
|
-
|
-
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
-
|
Phó trưởng BM
|
Lần đầu
|
-
|
Nguyễn Thị Việt Nga
|
-
|
-
|
Lần đầu
|
( Tổng số: 202 người)