Trang
|
LỜI NÓI ĐẦU
|
3
|
CHƯƠNG 1: QUẢN TRỊ TIỀN GỬA VÀ CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN ĐẾN TIỀN GỬI
|
5
|
1.1. Quản trị tiền gửi
|
5
|
1.1.1. Các loại tiền gửi
|
6
|
1.1.2. Nội dung quản trị tiền gửi
|
10
|
1.2. Quản trị các dịch vụ lien quan đến tiền gửi
|
22
|
1.2.1. Dịch vụ thanh toán
|
22
|
1.2.2. Các dịch vụ khác liên quan đến tiền gửi
|
49
|
1.2.3. Định giá các dịch vụ liên quan đến tiền gửi
|
51
|
CHƯƠNG 2: QUẢN TRỊ CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
|
55
|
2.1. Khái quát về cho vay của NHTM
|
56
|
2.1.1. Định nghĩa và các loại cho vay
|
56
|
2.1.2. Phương thức cho vay
|
59
|
2.1.3. Cơ cấu khoản vay
|
67
|
2.2. Quy định pháp lý về cho vay
|
80
|
2.2.1. Nguyên tắc, điều kiện và đối tượng cho vay
|
81
|
2.2.2. Giới hạn tín dụng
|
86
|
2.2.3. Bảo đảm tiền cho vay
|
91
|
2.3. Quy trình cho vay
|
101
|
2.3.1. Hồ sơ tín dụng
|
102
|
2.3.2. Thẩm định tín dụng
|
104
|
2.3.3. Giám sát và kiểm soát
|
118
|
2.3.4. Thu nợ và xử lý nợ có vấn đề
|
122
|
2.3.5. Thanh lý hợp đồng tín dụng
|
126
|
2.4. Các nghiệp vụ cho vay của NHTM
|
127
|
2.4.1. Cho vay sản xuất kinh doanh
|
127
|
2.4.2. Cho vay tiêu dùng
|
162
|
2.5. Quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay của NHTM
|
169
|
2.5.1. Khái quát về rủi ro tín dụng
|
169
|
2.5.2. Biện pháp quản lý rủi ro tín dụng
|
171
|
CHƯƠNG 3: QUẢN TRỊ CÁC HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG KHÁC
|
185
|
3.1. Cho thuê tài chính
|
185
|
3.1.1. Những vấn đề cơ bản về cho thuê tài chính
|
185
|
3.1.2. Qui trình cho thuê tài chính
|
197
|
3.1.3. Kết thúc hợp đồng và xử lý các trường hợp phát sinh của hợp đồng cho thuê
|
199
|
3.2. Các hoạt động tín dụng khác của NHTM
|
201
|
3.2.1. Chiết khấu tờ có giá
|
201
|
3.2.2. Bao thanh toán
|
203
|
3.2.3. Bảo lãnh ngân hàng
|
206
|
CHƯƠNG 4: QUẢN TRỊ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ
|
223
|
4.1. Thanh toán xuất nhập khẩu
|
223
|
4.1.1. Những vấn đề cơ bản trong thanh toán XNK
|
223
|
4.1.2. Các hình thức thanh toán XNK chủ yếu
|
232
|
4.2. Tài trợ xuất nhập khẩu
|
266
|
4.2.1. Tài trợ xuất khẩu
|
266
|
4.2.2. Tài trợ nhập khẩu
|
275
|
4.3. Giao dịch ngoại tệ
|
282
|
4.3.1. Giao dịch ngay (spot)
|
282
|
4.3.2. Giao dịch có kỳ hạn (forward)
|
284
|
4.3.3. Giao dịch hoán đổi (Swap)
|
288
|
4.3.4. Giao dịch hợp đồng tương lai (Futures)
|
290
|
4.3.5. Giao dịch hợp đồng quyền chọn (Options)
|
292
|
4.4. Quản trị rủi ro hối đoái
|
295
|
4.4.1. Khái niệm
|
295
|
4.4.2. Nguyên nhân gây ra rủi ro hối đoái
|
296
|
4.4.3. Biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro hối đoái
|
298
|
Danh mục tài liệu tham khảo
|
307
|
Mục lục
|
309
|