Trang
|
Lời nói đầu
|
3
|
Chương 1: Các phương thức thương mại quốc tế
|
5
|
1.1.Một số nhận thức cơ bản về thương mại quốc tế
|
5
|
1.1.1.Khái niệm và đặc điểm thương mại quốc tế
|
5
|
1.1.2.Quản lý nhà nước về thương mại quốc tế và các nguyên tắc cơ bản trong hoạt động thương mại quốc tế
|
7
|
1.2.Các phương thức thương mại quốc tế
|
11
|
1.2.1.Mua bán quốc tế
|
11
|
1.2.2.Đấu giá, đấu thầu quốc tế
|
23
|
1.2.3.Giao dịch tại Sở giao dịch hàng hóa
|
28
|
1.2.4.Gia công quốc tế (International processing)
|
31
|
1.2.5.Giao dịch tái xuất/kinh doanh tái xuất (re-export)
|
34
|
1.2.6.Giao dịch tại hội trợ và triển lãm
|
37
|
1.2.7.Thương mại điện tử
|
39
|
Chương 2: Hợp đồng thương mại quốc tế
|
45
|
2.1.Một số nhận thức chung về hợp đồng thương mại quốc tế |
45 |
2.1.1.Khái niệm và đặc điểm hợp đồng thương mại quốc tế |
45 |
2.1.2.Phân loại hợp đồng thương mại quốc tế
|
46
|
2.2.Nội dung hợp đồng thương mại quốc tế
|
46
|
2.2.1.Cấu trúc của hợp đồng thương mại quốc tế
|
46
|
2.2.2.Nội dung cơ bản các điều khoản của hợp đồng thương mại quốc tế
|
47
|
2.3.Incoterms – Nguồn luật điều chỉnh cơ bản
|
63
|
2.3.1.Giới thiệu chung về Incoterms
|
63
|
2.3.2. Incoterms 2010
|
65
|
Chương 3:Vận tải và giao nhận trong thương mại quốc tế
|
107
|
3.1.Khái niệm, đặc điểm
|
107
|
3.1.1.Các vấn đề cơ bản về vận tải và giao nhận
|
107
|
3.1.2.Vai trò của vận tải và giao nhận trong thương mại quốc tế
|
109
|
3.2.Các phương thức vận tải hàng hóa thương mại quốc tế
|
112
|
3.2.1.Vận tải hàng hóa bằng đường biển
|
112
|
3.2.2.Vận tải hàng hóa bằng đường sắt
|
129
|
3.2.3.Vận tải hàng hóa bằng đường hàng không
|
138
|
3.2.4.Vận tải hàng hóa quốc tế bằng ô tô
|
145
|
3.2.5.Vận tải hàng hóa bằng container
|
151
|
3.2.6.Vận tải hàng hóa đa phương thức
|
167
|
3.3.Giao nhận hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
|
180
|
3.3.1.Trình tự giao hàng xuất khẩu
|
180
|
3.3.2.Trình tự nhận hàng nhập khẩu
|
184
|
3.3.3.Các phương thức gửi hàng bằng container
|
186
|
Chương 4:Bảo hiểm trong thương mại quốc tế
|
195
|
4.1.Nhận dạng rủi ro trong thương mại quốc tế
|
195
|
4.1.1.Rủi ro trong lựa chọn đối tác
|
196
|
4.1.2.Rủi ro trong đàm phán hợp đồng
|
198
|
4.1.3.Những rủi ro trong soạn thảo, ký hợp đồng
|
203
|
4.1.4.Rủi ro trong quá trình tổ chức thực hiện hợp đồng xuất khẩu, nhập khẩu
|
204
|
4.2.Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
|
208
|
4.2.1.Môi trường pháp lý của bảo hiểm hàng hóa XNK
|
208
|
4.2.2.Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
|
213
|
Chương 5:Thanh toán trong thương mại quốc tế
|
247
|
5.1.Những yếu tố cơ bản liên quan đến thanh toán trong thương mại quốc tế
|
247
|
5.1.1.Các điều khoản của hợp đồng thương mại quốc tế
|
247
|
5.1.2.Các chứng từ liên quan đến thanh toán thương mại quốc tế
|
249
|
5.1.3.Tài khoản thanh toán
|
255
|
5.2.Các hình thức thanh toán thương mại quốc tế
|
256
|
5.2.1.Phương thức thanh toán thư tín dụng (Letters of credit) – Tín dụng chứng từ (Documentary Credit)
|
256
|
5.2.2.Phương thức thanh toán nhờ thu (Collection)
|
272
|
5.2.3.Phương thức chuyển tiền (Remittance)
|
279
|
5.3.Thanh toán biên mậu
|
282
|
5.3.1.Thanh toán giữa Việt Nam và Trung Quốc
|
283
|
5.3.2.Thanh toán giữa Việt Nam và Lào
|
286
|
5.3.3.Thanh toán giữa Việt Nam và Campuchia
|
289
|
Chương 6:Chứng từ thương mại quốc tế
|
293
|
6.1.Khái niệm về chứng từ thương mại quốc tế
|
293
|
6.2.Các loại chứng từ thương mại quốc tế
|
294
|
6.2.1.Chứng từ hàng hóa
|
294
|
6.2.2.Chứng từ vận tải
|
297
|
6.2.3.Chứng từ bảo hiểm (Insurance documents)
|
318
|
6.2.4.Chứng từ kho hàng
|
319
|
6.2.5.Chứng từ hải quan
|
320
|
Tài liệu tham khảo
|
326
|
Mục lục
|
328
|