Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học giới thiệu lớp Tiếng anh dành cho CQ52
Giao tiếp bằng một ngoại ngữ không hề đơn giản như tiếng mẹ đẻ, học viên cần có một động lực giúp họ thực hành giao tiếp. Nếu học viên muốn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, chúng tôi sẽ cung cấp những thứ họ cần, đó chính là – Ngữ pháp (grammar), Từ vựng (vocabulary) và Phát âm (pronunciation). Chúng tôi tin tưởng một cách chắc chắn rằng công thức Grammar + Vocabulary + Pronunciation = giao tiếp tự tin và giáo trình học English File đã có đầy đủ những thành phần trong công thức đó. Mỗi buổi học, học viên sẽ được làm quen với những cấu trúc ngữ pháp rõ ràng, vốn từ vựng theo chủ điểm phong phú và những hoạt động luyện âm chuẩn xác lồng ghép vào những hoạt động nghe, nói, đọc, viết để phát triển kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Với thiết kế của chương trình học như vậy, người học sẽ hiểu mục tiêu cụ thể của buổi học và cảm nhận được tiến bộ của bản thân trong từng buổi học
MỤC TIÊU CHUNG
Ngữ pháp: cung cấp các cấu trúc mới một cách dễ hiểu rõ ràng; Các bài tập luyện đa dạng với ngữ cảnh lấy từ cuộc sống, môi trường học tập và công việc trong tương lai
Từ vựng: phát triển nhanh vốn từ vựng với những từ hoặc cụm từ thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh; Sử dụng những từ mới trong ngữ cảnh phù hợp với bản thân người học
Phát âm: cung cấp được kiến thức cơ bản về các âm trong tiếng Anh; Phát triển kỹ năng phát âm chuẩn
Nói: cung cấp các chủ đề khơi gợi hứng thú cho người học; Các bài tập trong tầm với để tạo động lực giao tiếp
Nghe: hiểu được đại ý của người nói; Liên kết được âm thanh để đạt được sự thông hiểu
Đọc: văn bản với các chủ đề thú vị, kích thích tư duy; Các yêu cầu, câu hỏi trợ giúp cho hoạt động đọc
Viết: hoạt động viết cụ thể ở cấp độ cụm từ và câu
NỘI DUNG CHI TIẾT
BC1 (basic course 1)
1. Ngữ pháp: cách sử dụng động từ To Be, các đại từ làm chủ ngữ trong câu, tính từ sở hữu, đại từ chỉ định, tính từ, danh từ giới từ, trạng từ và vị trí của trạng từ, thì hiện tại đơn và trật tự từ trong câu hỏi tiếng Anh
2. Từ vựng: số đếm từ 0-100, các ngày trong tuần, cách chào hỏi, những từ để hỏi, từ vựng về chủ đề gia đình, nghề nghiệp, màu sắc, các từ chỉ cảm giác, tâm trạng, từ bổ nghĩa và các cụm động từ chỉ hoạt động.
3. Luyện phát âm: bảng chữ cái, nguyên âm, phụ âm và trọng âm của từ và câu trong tiếng Anh
4. Outcomes/đạt được
Người học có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong một số tình huống xã hội và đi lại như: giới thiệu bản thân, công việc khi gặp gỡ lần đầu; làm thủ tục ở sân bay, khách sạn; nói chuyện qua điện thoại; biết nói giờ và hỏi mua đồ uống ở tiệm cà phê hoặc quầy bar; nói về hoạt động trong ngày của bản thân…
No
|
Sessions/buổi
|
Contents/nội dung
|
Grammar/ngữ pháp
|
Vocabulary/từ vựng
|
Pronunciation/ phát âm
|
1
|
1A + 1B
|
Verb Be;
subject pronouns;
possessive adjective
|
Days of the week;
number 0-100;
greetings;
classroom language
|
Vowel sounds,
word stress,
sentence stress,
the alphabet
|
2
|
1C + Practical English
(tiếng Anh thực hành nghe nói – video clips)
|
3
|
2A + 2B
|
A/an, plurals;
this, that, these, thoses;
adjectives,
imperatives, let’s
|
Things;
Colours, adjectives modifiers: quite/very/ really;
Feelings
|
Final -s and -es, the Long and short vowel sound
Understanding connected speech
|
4
|
2C + Revise and check (ôn tập)
|
5
|
3A + 3B
|
Present simple;
Word order in questions
|
Verb phrases;
Jobs;
Questions
|
Third person -s, /ɜː/
Sentence stress
|
6
|
3C + Practical English
(tiếng Anh thực hành nghe nói – video clips)
|
7
|
4A + 4B
|
Whose…? Possessive’s
Prepositions of time (at, in, on) and place (at, in, to);
Positions of adverbs and expressions of frequency
|
Family;
Everyday activities;
Adverbs and expressions of frequency
|
The letter o,/ʌ/
Linking and sentence stress
The letter h
|
8
|
4C + Revise and check (ôn tập)
|
|
Cộng: 08
|
|
|
|
BC2 (basic course 2)
1. Ngữ pháp: cấu trúc can/can’t chỉ khả năng, các đại từ làm tân ngữ trong câu, cấu trúc chỉ sở thích like + doing something, cấu trúc chỉ sự tồn tại There is / are, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn của động từ To Be, động từ thường và động từ bất quy tắc
2. Từ vựng: từ chỉ thời tiết và mùa trong năm, từ vựng về các phòng và đồ đạc trong nhà, từ vựng về âm nhạc, từ chỉ ngày tháng và số đếm, cách thành lập từ, cụm động từ chỉ hoạt động, các động từ bất quy tắc, giới từ chỉ nơi chốn và hoạt động
3. Luyện phát âm: nguyên âm, phụ âm và trọng âm của từ và câu trong tiếng Anh, cách phát âm đuôi –ed trong động từ chia ở thì quá khứ
4.Outcomes/đạt được
Người học có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong một số tình huống xã hội và đi lại như: đi mua sắm quần áo, diễn đạt khả năng của bản thân, sở thích và sở ghét; hỏi và chỉ đường, kể lại sự kiện đáng nhớ…
No
|
Sessions/buổi
|
Contents/nội dung
|
Grammar/ngữ pháp
|
Vocabulary/từ vựng
|
Pronunciation/phát âm
|
1
|
5A + 5B
|
Can/can’t;
Present continuous;
Present simple or present continuous?
|
Verb phrase ;
The weather and seasons
|
Sentence stress
/ŋ/
|
2
|
5C + Practical English
(tiếng Anh thực hành nghe nói – video clips)
|
3
|
6A + 6B
|
Object pronouns: me, you, him, etc.
Like + verb + -ing
Be or do?
|
Phone language;
The date;
Ordinal numbers
Music
|
Consonant clusters; saying the date
|
4
|
6C + Revise and check (ôn tập)
|
5
|
7A + 7B
|
Past simple of be was/ were; regular verbs; irregular verbs
|
Word formation;
Past time expression;
Go, have, get
|
Sentence stress
-ed endings
|
6
|
7C + Practical English
(tiếng Anh thực hành nghe nói – video clips)
|
7
|
8A + 8B
|
Past simple: regular and irregular
There is/are
Some/any + plural nouns
There was/were
|
Irregular verbs
The house
Prepositions: place and movement
|
Past simple verbs
Sentence stress
Silent letters
|
8
|
8C + Revise and check (ôn tập)
|
|
Cộng: 08 buổi
|
|
|
|
BC3 (basic course 3)
1. Ngữ pháp: danh từ đếm được và không đếm được, từ xác định a/an, some/any, từ định lượng how much / many, a lot of, so sánh của tính từ, trạng từ, thì hiện tại hoàn thành, cấu trúc be going to chỉ kế hoạch trọng tương lại và những cụm từ chỉ thời gian trong tương lai
2. Từ vựng: từ vựng về đồ ăn và đồ uống, những từ chỉ vật chứa, các con số lớn, từ về nơi chốn và tòa nhà, từ về các kỳ nghỉ lễ, từ về thế giới internet
3. Luyện phát âm: nguyên âm, phụ âm và trọng âm của từ và câu trong tiếng Anh
4. Outcomes/đạt được
Người học có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong một số tình huống xã hội và đi lại như: gọi món khi đi ăn ở nhà hàng, sử dụng ngôn ngữ mời mọc và từ chối, giao tiếp khi sử dụng các phương tiện công cộng như đi taxi, kể về ấn tượng ban đầu đối với một địa điểm, công việc…
No
|
Sessions / buổi
|
Contents/nội dung
|
Grammar/ngữ pháp
|
Vocabulary/từ vựng
|
Pronunciation/phát âm
|
1
|
9A + 9B
|
Countable/uncountable nouns A/an, some/any
Quantifiers: how much, how many, a lot of;
Comparative adjectives
|
Food;
Food containers; high numbers
|
The letter ea
Sentence stress
/s/ , /ʃ/
|
2
|
9C + Practical English
(tiếng Anh thực hành nghe nói – video clips)
|
3
|
10A + 10B
|
Superlative adjectives;
Be going to;
Future time expressions
|
Places and buildings;
Holidays;
Verb phrases
|
Consonant groups;
Sentence stress
The letter oo
|
4
|
10C + Revise and check (ôn tập)
|
5
|
11A + 11B
|
Adverbs (manner and modifiers);
Verb + to + infinitive
Articles
|
Common adverbs;
Verbs that take the infinitive;
The internet
|
Word stress
Sentence stress
|
6
|
11C + Practical English
(tiếng Anh thực hành nghe nói – video clips)
|
7
|
12A + 12B
|
Present perfect; present perfect or past simple?
Question formation
|
Irregular past participles;
Word groups
|
Sentence stress
sounds
|
8
|
12C + Revise and check (ôn tập)
|
|
Cộng: 08
|
|
|
|
Tùy theo từng trình độ, sinh viên có thể lựa chọn học toàn bộ khóa học
hoặc với modul phù hợp với mức học phí
CAM KẾT:
+ HỌC TẠI PHÒNG LAB TRANG THIẾT BỊ HỌC VÀ ĐIỀU HÒA ĐẦY ĐỦ
+ SAU KHI KẾT THÚC KHÓA HỌC SINH VIÊN SẼ HOÀN TOÀN BẰNG LÒNG VỚI MỤC TIÊU ĐÃ ĐẶT RA
Thông tin chi tiết: http://www.chuandaura.edu.vn